Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
pillar
['pilə(r)]
|
danh từ
cột (bằng đá, gỗ..) để chống, trang trí; vật có hình dánh như cột (nước, khói..)
cột mây
cột khói
(nghĩa bóng) cột trụ, rường cột; vật chống đỡ chính của (cái gì)
một trong những cột trụ của quốc gia
tôi là trụ cột của gia đình
(ngành mỏ) cột than (chừa lại để chống mái hầm)
bị đẩy từ khó khăn này đến khó khăn khác; bị đẩy từ chỗ này đến chỗ khác mà cũng không đi đến đâu
gõ hết cửa này đến cửa khác
ngoại động từ
chống, đỡ (bằng cột, trụ)
Chuyên ngành Anh - Việt
pillar
['pilə(r)]
|
Hoá học
trụ, trụ bảo vệ; tường bảo vệ; cột tiêu trắc địa
Kỹ thuật
trụ, trụ bảo vệ; tường bảo vệ; cột tiêu trắc địa
Sinh học
cột
Xây dựng, Kiến trúc
cột trụ, trụ bảo vệ móng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
pillar
|
pillar
pillar (n)
  • support, column, post, prop, mast, stake
  • rock, mainstay, tower of strength, stalwart