Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
picnic
['piknik]
|
danh từ
pích-ních; cuộc đi chơi và ăn ngoài trời; bữa ăn ngoài trời
(thuộc ngữ) bàn ăn ngoài trời
(thuộc ngữ) bữa ăn trưa ngoài trời
(thông tục) khó khăn, phiền nhiễu
nội động từ
đi picnic; đi chơi và ăn ngoài trời; ăn ngoài trời
Chuyên ngành Anh - Việt
picnic
['piknik]
|
Kỹ thuật
thịt ướp muối; giăm bông
Sinh học
thịt ướp muối; giăm bông
Từ điển Anh - Anh
picnic
|

picnic

picnic (pĭkʹnĭk) noun

1. A meal eaten outdoors, as on an excursion.

2. Slang. An easy task or a pleasant experience.

3. A shoulder of pork from which most of the butt has been removed.

verb, intransitive

picnicked, picnicking, picnics

To go on or participate in a picnic.

[French piquenique, probably reduplication of piquer, to pick. See pique.]

picʹnicker noun

picʹnicky adjective

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
picnic
|
picnic
picnic (v)
eat al fresco, have a picnic, eat outside