Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
phim
[phim]
|
(đùa cợt) crib; pony; cheat sheet
film; picture; movie
Full-length/short-length film
To see an interesting film
Phim đó quay tại Hà Nội
The film was shot in Hanoi
To be fond of Vietnamese films/movies
Film not to be missed
Film crew
Film-making technique
Filmgoer; moviegoer; cinemagoer; picturegoer
Film lover; film buff; film fan; cinema fan
Từ điển Việt - Việt
phim
|
danh từ
vật liệu bằng chất trong suốt được cán mỏng, có tráng hoá chất nhạy ánh sáng để chụp ảnh
quay phim; mua cuộn phim về chụp cho gia đình
mảnh giấy nhựa có thu ảnh thật có thể in, sửa, rửa thành ảnh trên giấy
phim X-quang
nội dung ghi trên những cuộn phim để chiếu lên màn ảnh
chương trình chiếu phim