Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
phiền
[phiền]
|
xem phiền
please do not disturb.
be sad; be melacholy; grieve; grievous
complicated, complex
complicated question; knotty problem; bother; annoy; disturb
may I trouble...
love tore his heart and anguish burned his soul
Từ điển Việt - Việt
phiền
|
tính từ
chịu đựng buồn rầu
dỗ dành khuyên giải trăm chiều, lửa phiền càng dập càng khêu mối phiền (Truyện Kiều)
rầy rà, sinh ra nhiều chuyện bận lòng
trễ hẹn thì phiền
động từ
nhờ vả ai làm gì
ước gì quan đắp đường liền, để ta đi lại khỏi phiền đò giang (ca dao)