Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
phe
[phe]
|
side; camp; part; faction; sect
Opposing camp
Từ điển Việt - Việt
phe
|
danh từ
tập hợp nhóm người cùng một mục đích, xu hướng, đối lập với một phía khác
không đứng hẳn về phe nào
(từ cũ) số người thường sinh hoạt với nhau trong việc cúng bái
động từ
mua đi bán lại bằng bất cứ cách nào để kiếm lãi
đi phe