Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
pharmacist
['fɑ:məsist]
|
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người được đào tạo để chế thuốc chữa bệnh; nhà hoá dược; dược sĩ
người được đào tạo về hoá dược để bán thuốc; người bán dược phẩm
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
pharmacist
|
pharmacist
pharmacist (n)
druggist, apothecary (archaic), pharmacologist, posologist, chemist, dispensing chemist