Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
phạm
[phạm]
|
to perpetrate; to commit
to break; to transgress; to trespass; to violate; to contravene; to infringe
To break one's oath
Từ điển Việt - Việt
phạm
|
động từ
gây tổn thương đến cái cần giữ gìn
phạm danh dự mgười khác
lấn vào chỗ cần tránh
cắt phạm miếng vải
mắc phải điều cần tránh
phạm lỗi; phạm luật giao thông
danh từ
phạm nhân, nói tắt