Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
phương
[phương]
|
danh từ.
way; direction, cardinal point
way; means; method.
the flour direction; points of the compass
Chuyên ngành Việt - Anh
phương
[phương]
|
Kỹ thuật
direction
Toán học
direction
Vật lý
direction
Xây dựng, Kiến trúc
direction
Từ điển Việt - Việt
phương
|
danh từ
đồ để đong chất hạt rời, khoảng 30 lít
một trong bốn hướng chính, làm căn cứ xác định những hướng khác
mặt trời mọc phương đông
nơi xa
chia tay mỗi người một phương; đêm trăng này nghỉ mát phương nao (Chinh Phụ Ngâm)
đường thẳng xác định tư thế của một vật
phương nằm ngang
bài thuốc chữa bệnh
phương thuốc gia truyền
cách giải quyết một khó khăn nào đó
hết phương tìm lại