Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
phông
[phông]
|
(từ gốc tiếng Pháp là Fond) background
(từ gốc tiếng Pháp là Fonte) xem phông chữ
Font size
Scalable font
Printer/screen/character font
Từ điển Việt - Việt
phông
|
danh từ
xem nền (nghĩa 4) (từ tiếng Anh font)
bức ảnh được chụp trên phông sáng màu
khung cảnh cuối sân khấu, làm nền cho diễn viên biểu diễn
ông ấy chuyên vẽ phông cho các nhà hát
phông chữ, nói tắt