Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
periodic
[,piəri'ɔdik]
|
Cách viết khác : periodical [,piəri'ɔdikl]
tính từ
định kỳ, thường kỳ; theo chu kỳ, tuần hoàn
chuyển động chu kỳ
xét duyệt chi tiêu định kỳ
định luật tuần hoàn
(hoá học) bảng tuần hoàn nguyên tố Men-đê-lê-ép
văn hoa bóng bẩy
(hoá học) Periođic
axit periođic
Chuyên ngành Anh - Việt
periodic
[,piəri'ɔdik]
|
Kỹ thuật
(thuộc) chu kỳ
Toán học
tuần hoàn
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
periodic
|
periodic
periodic (adj)
  • episodic, intermittent, intervallic, interrupted, broken, sporadic
    antonym: constant
  • cyclic, recurring, recurrent, serial, regular, continuing, seasonal
    antonym: irregular