Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
perimeter
[pə'rimitə(r)]
|
danh từ
chu vi; vành đai
máy đo trường nhìn (thị trường)
(quân sự) vòng ngoài của doanh trại (đồn luỹ...)
vành đai của sân bay
hàng rào vòng ngoài
Chuyên ngành Anh - Việt
perimeter
[pə'rimitə(r)]
|
Kỹ thuật
chu vi
Toán học
chu vi
Vật lý
chu vi
Xây dựng, Kiến trúc
chu vi; khu tưới
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
perimeter
|
perimeter
perimeter (n)
border, edge, boundary, limit, outskirts, outside