Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
peril
['perəl]
|
danh từ
sự nguy hiểm, hiểm hoạ, cơn nguy
nguy đến tính mệnh
hoàn cảnh nguy hiểm; người nguy hiểm
đứng trước những nguy hiểm của đại dương (bão, đắm tàu..)
tránh xa ra nếu không thì nguy hiểm
liều, liều mạng
ngoại động từ
đẩy vào chỗ nguy hiểm, làm nguy hiểm
tính từ
đầy hiểm hoạ, nguy hiểm
Chuyên ngành Anh - Việt
peril
['perəl]
|
Kinh tế
tai hoạ
Kỹ thuật
hiểm hoạ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
peril
|
peril
peril (n)
danger, threat, risk, hazard, jeopardy, liability, exposure
antonym: safety