Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
pendulum
['pendjuləm]
|
danh từ
quả lắc, con lắc
vật đu đưa lúc lắc
người hay do dự dao động
như swing
Chuyên ngành Anh - Việt
pendulum
['pendjuləm]
|
Hoá học
con lắc
Kỹ thuật
con lắc
Toán học
con lắc
Vật lý
con lắc
Xây dựng, Kiến trúc
quả lắc
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
pendulum
|
pendulum
pendulum (n)
weight, bob, plumb, swing