Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
penalty
['penlti]
|
danh từ
hình phạt, tiền phạt
án tử hình
(thể dục,thể thao) cú phạt đền (bóng đá)
cú đá phạt đền
vòng cấm địa, vòng phạt đền
sự bất lợi; tình thế bất lợi