Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
peddle
['pedl]
|
động từ
bán rong; bán rao (đi từ nhà này sang nhà khác để bán hàng); làm nghề bán hàng rong
bán hàng rong
bị bắt vì bán rong ma túy bất hợp pháp
( to peddle something to somebody ) (nghĩa bóng) đưa ra (ý kiến, chuyện thóc mách...) cho từng người; kháo chuyện; ngồi lê đôi mách
kháo chuyện thóc mách có ác ý
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
peddle
|
peddle
peddle (v)
  • tout, sell, market, get rid of, vend, hawk, push (slang), retail, flog (UK, informal)
  • push (slang), hype, espouse, advocate, market, promote, publicize