Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
pedal
['pedl]
|
danh từ
bàn đạp (xe đạp)
một người đạp xe đạp
đòn bẩy, phím nhạc trên một nhạc cụ (đàn pianô, đàn ống..)
bàn đạp mạnh (đàn pianô)
(âm nhạc) âm nền
ngoại động từ
đạp bàn đạp (làm cho máy nổ)
đạp xe đạp băng ngang qua cánh đồng
nội động từ
đạp; dùng bàn đạp
đạp nhanh để cho máy chạy êm
chuyển động bằng bàn đạp
đạp phóng nhanh
đạp đi về phía trước
tính từ
(động vật học) (thuộc) bàn chân