Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
peck
[pek]
|
danh từ
thùng, đấu to (đơn vị (đo lường) khoảng 9 lít)
(nghĩa bóng) nhiều, vô khối
vô khối điều phiền hà
cú mổ, vết mổ (của mỏ chim), vết thương (do bị mổ)
cái hôn vội
(từ lóng) thức ăn, thức nhậu
ngoại động từ
mổ, khoét, nhặt (bằng mỏ)
đục, khoét (tường... bằng vật nhọn)
hôn vội (vào má...)
(thông tục) ăn nhấm nháp
ăn nhấm nháp (đùa cợt)
(từ lóng) ném (đá)
nội động từ
( + at ) mổ vào
(nghĩa bóng) chê bai, bẻ bai, bắt bẻ
( + at ) ném đá vào (ai...)
trật tự phân hạng
khoét
Chuyên ngành Anh - Việt
peck
[pek]
|
Hoá học
đơn vị thể tích bằng 9,0921 (bằng 2 galong)
Kỹ thuật
đớp mồi
Sinh học
đớp mồi
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
peck
|
peck
peck (n)
  • kiss, brush, caress, osculation (formal or humorous), buss (dated), smack
  • bite, blow, stroke, jab, dig, poke
  • peck (v)
  • strike, bite, jab, poke, dig, tap, hit
  • nibble, pick at, eat, play with, toy with, sniff at
    antonym: gobble
  • kiss, brush, caress, osculate (formal or humorous), buss (dated)