Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
peace-loving
[,pi:s'lʌviη]
|
tính từ
yêu chuộng hoà bình
một quốc gia yêu chuộng hoà bình
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
peace-loving
|
peace-loving
peace-loving (adj)
peaceable, compliant, amiable, easygoing, agreeable, willing to please, unwarlike, nonbelligerent, nonviolent, diplomatic
antonym: aggressive