Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
pave
[peiv]
|
ngoại động từ
lát (đường, sàn...)
mở đường cho; chuẩn bị cho
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
paved
|
paved
paved (adj)
cemented, flagged, covered, surfaced, tiled, concreted, concrete