Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
pavan
[pə'væn]
|
danh từ
điệu vũ pavan; nhạc điệu pavan (gốc ở Tây ban nha) (như) pavane