Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
particular
[pə'tikjulə(r)]
|
tính từ
liên quan đến một người, một vật hơn là với những người hoặc vật khác; riêng biệt; cá biệt
riêng trong trường hợp này
những vấn đề riêng biệt của ông ta
có màu đặc biệt nào anh thích không?
hơn thông thường; đặc biệt; ngoại lệ
một vấn đề đặc biệt quan trọng
không có tầm quan trọng đặc biệt
không vì lý do gì đặc biệt
cô ấy đặc biệt thận trọng để không nấu quá lửa món thịt
( particular over / about something ) câu nệ đến từng chi tiết; kỹ lưỡng; cầu kỳ; khó chiều
cô ta rất cầu kỳ trong cách ăn mặc
cô ấy là người rất khó chiều
cầu kỳ trong sự sạch sẽ, trong chuyện tiền nong, trong hình thức bề ngoài
nói cụ thể, nói riêng
toàn bộ bữa ăn là ngon, riêng món rượu thì tuyệt hảo
danh từ
mẩu tin, chi tiết, sự kiện
đi sâu vào chi tiết
bản báo cáo của bà ấy đúng trong mọi chi tiết
ông ấy nêu đầy đủ chi tiết về tài sản bị mất trộm
nữ cảnh sát viên ghi những điều cần thiết về cá nhân anh ta (tên, địa chỉ...)
Chuyên ngành Anh - Việt
particulars
|
Kinh tế
trích yếu, diễn giải
Kỹ thuật
trích yếu, diễn giải
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
particulars
|
particulars
particulars (n)
details, facts, information, essentials, basics, statistics, data, the whole story, nitty-gritty (informal)