Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
parley
['pɑ:li]
|
danh từ
cuộc hoà đàm (giữa những kẻ đối nghịch về vấn đề hoà bình..)
dàn xếp với ai
thương lượng với ai
bước vào đàm phán
nội động từ
thương lượng, đàm phán
ngoại động từ
hoà đàm
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
parley
|
parley
parley (n)
conference, meeting, discussion, confab (informal), negotiations, huddle (informal), deliberations (formal), consultation, talks