Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
parish
['pæri∫]
|
danh từ
vùng nằm trong giáo khu có nhà thờ và giáo sĩ riêng; giáo xứ, xứ đạo
Ông ấy là cha xứ của một xứ đạo lớn ở nông thôn
nhà thờ xứ đạo
linh mục của xứ đạo
ranh giới xứ đạo
(ở Anh) vùng nằm trong hạt, có chính quyền địa phương riêng; xã như civil parish
dân xứ đạo; giáo dân (nói chung)
giáo dân đã phản đối một số cải cách của cha xứ
(thuộc) địa phương
công việc của địa phương
quan điểm chính trị của địa phương
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
parish
|
parish
parish (n)
community, district, village, locality, area, neighborhood