Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
paralysis
[pə'rælisis]
|
danh từ, số nhiều là paralyses
sự mất cảm giác hoặc mất điều khiển của một bộ phận thân thể (do bệnh hoặc tổn thương ở dây thần kinh); chứng liệt
bị liệt chân phải
chứng liệt ảnh hưởng đến chân phải ông ấy khiến ông ấy đi lại rất khó khăn
sự hoàn toàn mất khả năng di động, vận hành...
tình trạng tê liệt của ngành công nghiệp do cuộc đình công của thợ điện gây ra
Chuyên ngành Anh - Việt
paralysis
[pə'rælisis]
|
Kỹ thuật
chứng bại liệt
Sinh học
chứng liệt