Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
panic
['pænik]
|
danh từ
(thực vật học) cây tắc
sự hoảng loạn, sự kinh hoàng; sự hoang mang, hốt hoảng
hoảng sợ vì chuyện gì
thấy cửa khoá, tôi đâm ra hoang mang
sự hoang mang lập tưc trỗi dậy khi chuộng báo động vang lên
tình trạng hoảng hốt, sợ hãi
đã xảy ra tình trạng hoảng hốt khi cảnh sát đến khám xét toà nhà
động từ
(làm cho một người hoặc một con vật) hoảng sợ; (làm cho một người hoặc một con vật) hoang mang sợ hãi
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
panic
|
panic
panic (n)
fright, terror, anxiety, fear, dread, alarm, horror
antonym: calm
panic (v)
  • be frightened, be terrified, lose your nerve, lose it (informal), go to pieces, get flustered, freak out (UK, informal), freak (slang)
    antonym: calm down
  • terrify, unnerve, scare, frighten, fluster, throw into disarray, spook, rattle