Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
pane
[pein]
|
danh từ
tấm kính (ở cửa sổ)
một tấm kính
một ô cửa kính
ô vuông (vải kẻ ô vuông)
ngoại động từ, (thường) động tính từ quá khứ
kẻ ô vuông (vải...)
Chuyên ngành Anh - Việt
pane
[pein]
|
Kỹ thuật
đầu búa
Xây dựng, Kiến trúc
cạnh (đai ốc); panen; kính
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
pane
|
pane
pane (n)
windowpane, glass, window, sheet, piece, panel