Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
pancake
['pænkeik]
|
danh từ
bánh ngọt mỏng làm bằng bột nhào trứng sữa, nướng cả hai mặt và ăn nóng (đôi khi có nhân bên trong); bánh kếp
bột mịn nén thành cái bánh dẹt để trang điểm mặt; bánh phấn
đét như bánh kếp, đét như cá mắm
nội động từ
(hàng không), (từ lóng) xuống thẳng (thân vẫn ngang)
Chuyên ngành Anh - Việt
pancake
['pænkeik]
|
Kỹ thuật
lắp dựa vào mặt bích; hạ cánh (nằm) ngang (máy bay)
Toán học
phẳng song song
Xây dựng, Kiến trúc
lắp dựa vào mặt bích; hạ cách (nằm) ngang (máy bay)