Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
owing
['ouiη]
|
tính từ
(về tiền bạc đã kiếm được, cho vay hoặc hứa hẹn) chưa được trả; còn nợ; còn phải trả
trả những gì còn nợ
vẫn còn nợ năm đô la
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
owing
|
owing
owing (adj)
owed, in arrears, due, in the red
antonym: paid