Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
overnight
['ouvənait]
|
phó từ
qua đêm
ngủ nhờ đêm ở nhà một người bạn
đêm trước
trong đêm; ngày một ngày hai, một sớm một chiều; trong chốc lát
cái đó không thể một sớm một chiều mà làm xong được
tính từ
(ở lại) một đêm, có giá trị trong một đêm
người khách chỉ ở có một đêm
bất ngờ
một thành công bất ngờ
(thuộc) đêm hôm trước
làm trong đêm; làm ngày một ngày hai, làm một sớm một chiều
một chuyến đi suốt đêm
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dành cho những cuộc đi ngắn
một cái túi dùng cho những cuộc đi chơi ngắn
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) phép vắng mặt một đêm (ở nơi ký túc)
tối hôm trước, đêm hôm trước
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
overnight
|
overnight
overnight (adj)
instant, immediate, abrupt, instantaneous, sudden, rapid, dramatic, meteoric
antonym: gradual
overnight (adv)
suddenly, at once, quickly, instantly, abruptly, immediately, instantaneously
antonym: gradually