Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
overhead
[,ouvə'hed]
|
tính từ
nâng lên trên mặt đất; bên trên đầu của mình; ở trên đầu
dây điện/dây cáp ở trên đầu
đường sắt trên cao (xây cao so với mặt đường phố)
về hoặc có liên quan đến toàn bộ số tiền phải trả
tổng chi phí/toàn bộ số tiền phải trả
phó từ
ở trên đầu của mình; ở trên bầu trời
chim bay trên trời
ngôi sao trên trời
Chuyên ngành Anh - Việt
overhead
['ouvəhed]
|
Hoá học
phần cất đỉnh tháp; tổng (chi) phí || tt. trên cao
Kinh tế
chi phí quản lý
Kỹ thuật
tổng phí tổn; trên mặt đất; trên nóc máy; trên cao; trên trần; chi phí quản lý
Tin học
tổng phí
Xây dựng, Kiến trúc
tổng phí tổn; trên mặt đất; trên nóc máy; trên cao; trên trần
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
overhead
|
overhead
overhead (adv)
above, above your head, in the air, upstairs, directly above
antonym: below