Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
overflowing
[,ouvə'flouiη]
|
tính từ
tràn đầy, chan chứa
chan chứa tình yêu
danh từ
sự tràn đầy, sự chan chứa
Chuyên ngành Anh - Việt
overflowing
[,ouvə'flouiη]
|
Kỹ thuật
sự tràn, sự chảy tràn
Xây dựng, Kiến trúc
sự tràn, sự chảy tràn
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
overflowing
|
overflowing
overflowing (adj)
spilling over, teeming, swarming, brimming, abundant, brimful
antonym: empty