Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
overcrowded
[,ouvə'kraudid]
|
tính từ
chật ních, đông nghịt
xe búyt chật ních
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
overcrowded
|
overcrowded
overcrowded (adj)
filled to capacity, congested, overloaded, teeming, stuffed (informal), swarming, jammed, clogged, heaving
antonym: empty