Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
outlook
['autluk]
|
danh từ
( outlook onto / over something ) cảnh nhìn thấy ở ngoài
nhìn qua thung lũng, ngôi nhà có dáng vẻ xinh đẹp
( outlook on something ) cách nhìn; quan điểm
quan điểm khoan dung/tha thứ/bi quan
quan niệm hẹp hòi về cuộc sống; nhân sinh quan hẹp hòi
cách nhìn thế giới, thế giới quan
cái có vẻ dễ xảy ra; triển vọng tương lai
một triển vọng sáng sủa cho việc buôn bán
một triển vọng ảm đảm đối với những người thất nghiệp
chòi canh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
outlook
|
outlook
outlook (n)
viewpoint, view, attitude, position, point of view, stance