Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
otherwise
['ʌðəwaiz]
|
phó từ
khác, cách khác
anh ta không thể hành động khác hơn được
hôm qua lẽ ra tôi đến đây, nhưng tôi lại bận việc khác
mặt khác, về mặt khác
nó ngang ngạnh, nhưng về mặt khác thì không đáng khiển trách
liên từ
nếu không thì...
đậy cái nắp chai lại, nếu không nước ngọt sẽ đổ ra
nắm lấy dịp đó, nếu không anh sẽ hối tiếc
chúngta phải chạy thôi, nếu không chúng ta sẽ đến muộn
hãy làm như người ta bảo anh, nếu không anh sẽ gặp rắc rối đấy
tính từ
khác; ở trong một tình trạng khác
sự thật hoàn toàn khác
Chuyên ngành Anh - Việt
otherwise
['ʌðəwaiz]
|
Kỹ thuật
cách khác, khác
Toán học
cách khác, khác
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
otherwise
|
otherwise
otherwise (adv)
or else, if not, else
otherwise (conj)
or else, if not, then, else