Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
oscillation
[,ɔsi'lei∫n]
|
danh từ
sự lung lay, sự đu đưa
sự lưỡng lự, sự do dự; sự dao động
(kỹ thuật) sự dao động
sự dao động của sóng ra-đi-ô
Chuyên ngành Anh - Việt
oscillation
[,ɔsi'lei∫n]
|
Hoá học
sự dao động
Kỹ thuật
sự dao động; sự rung
Sinh học
dao động
Tin học
dao động
Toán học
(sự) dao động
Vật lý
(sự) dao động
Xây dựng, Kiến trúc
sự dao động; sự rung
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
oscillation
|
oscillation
oscillation (n)
swaying, fluctuation, vacillation, alternation, swinging, undulation, wavering