Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
ordeal
[ɔ:'di:l, 'ɔ:di:l]
|
danh từ
sự thử thách
trải qua một sự thử thách gay go
(sử học) cách thử tội (bắt tội nhân nhúng tay vào nước sôi...)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
ordeal
|
ordeal
ordeal (n)
trial, torment, suffering, tribulation, test, nightmare, trouble, affliction