Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
orator
['ɔrətə]
|
danh từ
người diễn thuyết; nhà hùng biện
nhà hùng biện chính trị giỏi
người nói chuyện trong các dịp lễ long trọng (ở các đại học Ôc-phớt và Căm-brít)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
orator
|
orator
orator (n)
speaker, debater, lecturer, raconteur, storyteller, speechmaker, declaimer