Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
oration
[ɔ:'rei∫n]
|
danh từ
bài diễn văn trịnh trọng tại một nơi công cộng (nhất là trong một nghi lễ)
bài điếu văn
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
oration
|
oration
oration (n)
speech, discourse, address, lecture, sermon, proclamation