Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
onion
['ʌniən]
|
danh từ
củ hành
cây hành làm thức ăn
củ hành Tây Ban Nha
(viết tắt) French onion soup
súp hành kiểu Pháp
(từ lóng) thạo nghề của mình, cừ về công việc của mình, nắm vấn đề của mình
điên, gàn
nội động từ
day hành vào (mắt, để làm chảy nước mắt)
chúng day hành vào mắt con mèo
Chuyên ngành Anh - Việt
onion
['ʌniən]
|
Kỹ thuật
củ hành; cây hành
Sinh học
cây hành
Từ điển Anh - Anh
onion
|

onion

 

onion (ŭnʹyən) noun

1. A bulbous plant (Allium cepa) cultivated worldwide as a vegetable.

2. The rounded, edible bulb of this plant, composed of fleshy, tight, concentric leaf bases having a pungent odor and taste.

 

[Middle English oinyon, from Old French oignon, from Latin uniō, uniōn-.]