Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
oneness
['wʌnnis]
|
danh từ
tính chất duy nhất, tính chất độc nhất
tính chất thống nhất
tính chất tổng thể, tính chất hoà hợp
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
oneness
|
oneness
oneness (n)
  • cohesion, coherence, singleness
    antonym: diversity
  • agreement, unanimity, unity, togetherness, solidarity
    antonym: divergence