Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
oddly
['ɒdli]
|
phó từ
lẻ
kỳ cục, kỳ quặc
cư xử một cách kỳ quặc
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
oddly
|
oddly
oddly (adv)
strangely, mysteriously, unusually, peculiarly, extraordinarily, incongruously, abnormally, improbably, weirdly
antonym: normally