Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
oat
[out]
|
danh từ
(thực vật học) yến mạch
(thơ ca) sáo bằng cọng yến mạch
cháo yến mạch
chơi bời tác tráng (lúc còn trẻ)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ); (từ lóng) ra vẻ ta đây quan trọng, vênh váo
phởn, tớn lên