Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
nurse
[nə:s]
|
danh từ
(động vật học) cá nhám
vú em, người bảo mẫu, người giữ trẻ (cũng) nursemaid ; wet nurse
nơi nuôi dưỡng, xứ sở, vườn ương (nghĩa bóng), cái nôi (nghĩa bóng)
xứ sở của tự do
y tá, nữ y tá
các nữ y tá của Hội chữ thập đỏ
nam y tá thường được tuyển vào làm ở bệnh viện tâm thần
(nông nghiệp) cây che bóng
(động vật học) ong thợ; kiến thợ
động từ
săn sóc (người bệnh hoặc người bị thương); trông nom; nuôi dưỡng
mẹ tôi làm nghề hộ lý đã 40 năm
cô ta nuôi dưỡng mẹ già
được cho bú; cho (trẻ) bú
đứa bé được nuôi bằng sữa mẹ
chăm chút (cây con, mảnh vườn...); nâng niu (một việc gì...)
chăm chút một đứa trẻ/con chó con
nâng niu một cái bình dễ vỡ trong tay
chăm chút cây non (cho chúng mau lớn)
o bế cử tri
chăm lo bệnh cảm (nghỉ ngơi, uống thuốc cho mau khoẻ)
nung nấu, nuôi dưỡng, ấp ủ (hy vọng, hận thù; phong trào văn nghệ...)
nung nấu ý nghĩ phục thù, ôm ấp hy vọng thăng chức
ấp ủ nỗi ưu phiền