Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
numberless
['nʌmbəlis]
|
tính từ
vô số, không đếm xuể, nhiều vô kể
căn phòng này nhiều muỗi vô số kể
bài báo này nhiều lỗi chính tả đến nỗi đếm không xuể
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
numberless
|
numberless
numberless (adj)
countless, innumerable, numerous, endless, myriad
antonym: few