Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
notion
['nou∫n]
|
danh từ
ý niệm, khái niệm
một chế độ dựa trên những khái niệm về bình đẳng và tự do cá nhân
ý nghĩ hoặc lòng tin mơ hồ, kỳ quặc hoặc có thể sai
tôi cứ nghĩ là chị ấy người gốc Ba Lan
đầu óc anh đầy những ý tưởng ngớ ngẩn
( notion of something ) (dùng sau no , any , some ) quan điểm, ý kiến
anh có hiểu tí nào về điều này (muốn nói gì) không?
cô ấy chẳng hiểu tí nào về sự khó khăn của vấn đề này
( notions ) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) những đồ lặt vặt dùng cho việc may vá (đinh ghim, khuy, cuộn chỉ......); đồ khâu
Chuyên ngành Anh - Việt
notion
['nou∫n]
|
Kỹ thuật
ý niệm; quan niệm; khái niệm
Toán học
khái niệm; quan niệm
Vật lý
ý niệm; quan niệm; khái niệm
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
notion
|
notion
notion (n)
  • idea, view, concept, belief, conception, impression, opinion, perception, thought
  • impulse, urge, whim, instinct, fancy