Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
nominal
['nɔminl]
|
tính từ
(thuộc) tên; danh
danh sách
tồn tại trên danh nghĩa mà thôi; hư; không thực
giá trị danh nghĩa của các cổ phần
quốc trưởng trên danh nghĩa
Ông ta là chủ tịch trên danh nghĩa mà thôi; công việc thực sự lại do một người khác làm
hư quyền
nhỏ bé (không đáng kể)
giá không đáng kể, giá rất thấp (so với giá thực)
sự sai sót không đáng kể
(ngôn ngữ học) thuộc về danh từ
Chuyên ngành Anh - Việt
nominal
['nɔminl]
|
Hoá học
quy định (giá), đặt tên
Kinh tế
danh nghĩa
Kỹ thuật
danh nghĩa; danh định
Toán học
danh định
Vật lý
ghi, danh định
Xây dựng, Kiến trúc
danh nghĩa
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
nominal
|
nominal
nominal (adj)
  • supposed, ostensible, so-called, in name only, titular
    antonym: actual
  • insignificant, trifling, token, minimal, minor, peppercorn, small
    antonym: great