Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
noise
[nɔiz]
|
danh từ
tiếng; tiếng ồn ào, tiếng om sòm, tiếng huyên náo
làm ồn
nổi tiếng trên thế giới, được thiên hạ nói đến nhiều
nhân vật quan trọng
ngoại động từ
loan truyền, đồn
có tin đồn rằng