Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
nick
[nik]
|
danh từ
nấc, khía
đúng lúc
trại giam, nhà tù
ngoại động từ
cắt, nấc, khía; làm mẻ (dao)
cắt gân đuôi (ngựa cho cụp xuống)
bắt kịp (xe lửa...); chộp, bắt quả tang, tóm đúng (kẻ trộm, kẻ cắp...)
đoán trúng (sự thật)
gieo (súc sắc) trúng số to
(từ lóng) ăn cắp, xoay
nội động từ
( nick in ) chặn ngang (chạy đua)
( nick with ) giao phối (động vật)
Chuyên ngành Anh - Việt
nick
[nik]
|
Kỹ thuật
nấc, khía; ngấn; miệng khuyết; cắt nấc, cắt khuyết; cắt rãnh (then); khía
Xây dựng, Kiến trúc
nấc, khía; ngấn; miệng khuyết; cắt nấc, cắt khuyết; cắt rãnh (then); khía
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
nick
|
nick
nick (n)
incision, groove, mark, scratch, notch, cut, score, chip
nick (v)
  • purloin (formal), misappropriate, steal, walk off with, make off with, make away with, pocket, filch (informal), pilfer, lift (informal), pinch (UK, informal)
  • score, incise, mark, scratch, notch, cut, dent, deface