Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
ni
[,en 'ai]
|
viết tắt
lợi tức quốc dân, thu nhập quốc dân ( National Income )
Từ điển Việt - Anh
ni
[ni]
|
this; these
This boy is analphabetic
now
Up to now, the house has not been finished
Buddhist nun
Buddhist nuns and monks
Từ điển Việt - Việt
ni
|
danh từ
này; nay
ở bên ni; cả tuần ni nó không điện thoại về