Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
niềm
[niềm]
|
(dùng trước danh từ chỉ tâm trạng, hàm ý tích cực, không dịch).
sentiment, feeling (nỗi niềm)
A joy.
A feeling of confidence, the sense of confidence.
duty, responsibility
fulfil one's duty
Từ điển Việt - Việt
niềm
|
danh từ
trạng thái tâm lí, tình cảm
khách đi qua đó chạnh niềm đau (Bà Huyện Thanh Quan)